|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà i thuốc
noun
Remedy bà i thuốc dân gian chữa chứng chuột rút a popular remedy for cramp
 | [bà i thuốc] | |  | remedy | |  | Bà i thuốc dân gian chữa chứng chuột rút | | A folk remedy for cramp |
|
|
|
|